blasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blasted.

Từ điển Anh Việt

  • blasted

    /'blɑ:stid/

    * tính từ

    đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blasted

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phá bằng mìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blasted

    expletives used informally as intensifiers

    he's a blasted idiot

    it's a blamed shame

    a blame cold winter

    not a blessed dime

    I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing

    he's a damn (or goddam or goddamned) fool

    a deuced idiot

    an infernal nuisance

    Synonyms: blame, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal

    Similar:

    blast: make a strident sound

    She tended to blast when speaking into a microphone

    Synonyms: blare

    smash: hit hard

    He smashed a 3-run homer

    Synonyms: nail, boom, blast

    blast: use explosives on

    The enemy has been shelling us all day

    Synonyms: shell

    blast: apply a draft or strong wind to to

    the air conditioning was blasting cold air at us

    blast: create by using explosives

    blast a passage through the mountain

    Synonyms: shell

    blast: make with or as if with an explosion

    blast a tunnel through the Alps

    blast: fire a shot

    the gunman blasted away

    Synonyms: shoot

    savage: criticize harshly or violently

    The press savaged the new President

    The critics crucified the author for plagiarizing a famous passage

    Synonyms: blast, pillory, crucify

    blast: shatter as if by explosion

    Synonyms: knock down

    blast: shrivel or wither or mature imperfectly