blare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blare.

Từ điển Anh Việt

  • blare

    /bleə/

    * danh từ

    tiếng kèn

    tiếng om sòm

    * động từ

    thổi kèn

    làm om sòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blare

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blare

    a loud harsh or strident noise

    Synonyms: blaring, cacophony, clamor, din

    Similar:

    blast: make a strident sound

    She tended to blast when speaking into a microphone

    honk: make a loud noise

    The horns of the taxis blared

    Synonyms: beep, claxon, toot