blare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blare.
Từ điển Anh Việt
blare
/bleə/
* danh từ
tiếng kèn
tiếng om sòm
* động từ
thổi kèn
làm om sòm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blare
* kỹ thuật
xây dựng:
rú