clamor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clamor
loud and persistent outcry from many people
he ignored the clamor of the crowd
Synonyms: clamoring, clamour, clamouring, hue and cry
make loud demands
he clamored for justice and tolerance
Synonyms: clamour
utter or proclaim insistently and noisily
The delegates clamored their disappointment
Synonyms: clamour
compel someone to do something by insistent clamoring
They clamored the mayor into building a new park
Similar:
blare: a loud harsh or strident noise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).