blaring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blaring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blaring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blaring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blaring
unpleasantly loud and penetrating
the blaring noise of trumpets
shut our ears against the blasting music from his car radio
Synonyms: blasting
Similar:
blare: a loud harsh or strident noise
Synonyms: cacophony, clamor, din
blast: make a strident sound
She tended to blast when speaking into a microphone
Synonyms: blare
honk: make a loud noise
The horns of the taxis blared
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).