toot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toot.
Từ điển Anh Việt
toot
/tu:t/
* danh từ
tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)
* động từ
(âm nhạc) thổi (kèn)
bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
Từ liên quan
- toot
- tooth
- toothy
- tootle
- tootsy
- toothed
- tootsie
- toothful
- toothily
- toothing
- tooth bud
- tooth gap
- toothache
- toothless
- toothlike
- toothpick
- toothsome
- toothwort
- tooth face
- tooth form
- tooth mark
- tooth rest
- tooth root
- tooth-comb
- toothbrush
- toothpaste
- toot-billed
- tooth angle
- tooth crest
- tooth crown
- tooth decay
- tooth fairy
- tooth flank
- tooth pitch
- tooth plane
- tooth point
- tooth shape
- tooth shell
- tooth space
- tooth-brush
- tooth-paste
- tooth-wheel
- toothpowder
- tooth doctor
- tooth enamel
- tooth fungus
- tooth height
- tooth pliers
- tooth powder
- tooth reamer