tooth root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tooth root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth root.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tooth root
* kỹ thuật
chân răng
chiều cao chân răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tooth root
Similar:
root: the part of a tooth that is embedded in the jaw and serves as support
Từ liên quan
- tooth
- toothy
- toothed
- toothful
- toothily
- toothing
- tooth bud
- tooth gap
- toothache
- toothless
- toothlike
- toothpick
- toothsome
- toothwort
- tooth face
- tooth form
- tooth mark
- tooth rest
- tooth root
- tooth-comb
- toothbrush
- toothpaste
- tooth angle
- tooth crest
- tooth crown
- tooth decay
- tooth fairy
- tooth flank
- tooth pitch
- tooth plane
- tooth point
- tooth shape
- tooth shell
- tooth space
- tooth-brush
- tooth-paste
- tooth-wheel
- toothpowder
- tooth doctor
- tooth enamel
- tooth fungus
- tooth height
- tooth pliers
- tooth powder
- tooth reamer
- tooth socket
- tooth system
- tooth, teeth
- tooth-powder
- tooth contact