tooth root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tooth root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tooth root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tooth root.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tooth root

    * kỹ thuật

    chân răng

    chiều cao chân răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tooth root

    Similar:

    root: the part of a tooth that is embedded in the jaw and serves as support