toothpowder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toothpowder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toothpowder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toothpowder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toothpowder

    Similar:

    tooth powder: a dentifrice in the form of a powder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).