toothsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toothsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toothsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toothsome.
Từ điển Anh Việt
toothsome
/'tu:θsəm/
* tính từ
ngon, ngon lành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toothsome
Similar:
palatable: acceptable to the taste or mind
palatable food
a palatable solution to the problem
Antonyms: unpalatable
delectable: extremely pleasing to the sense of taste
Synonyms: delicious, luscious, pleasant-tasting, scrumptious, yummy
juicy: having strong sexual appeal
juicy barmaids
a red-hot mama
a voluptuous woman
a toothsome blonde in a tight dress
Synonyms: luscious, red-hot, voluptuous