delicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delicious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delicious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delicious.
Từ điển Anh Việt
delicious
/di'liʃəs/
* tính từ
thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
delicious smell: mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
vui thích, khoái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delicious
variety of sweet eating apples
Similar:
delightful: greatly pleasing or entertaining
a delightful surprise
the comedy was delightful
a delicious joke
delectable: extremely pleasing to the sense of taste
Synonyms: luscious, pleasant-tasting, scrumptious, toothsome, yummy