yummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yummy.
Từ điển Anh Việt
yummy
/'jʌmi/
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yummy
Similar:
delectable: extremely pleasing to the sense of taste
Synonyms: delicious, luscious, pleasant-tasting, scrumptious, toothsome