luscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luscious.

Từ điển Anh Việt

  • luscious

    /'lʌʃəs/

    * tính từ

    ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành

    ngọt quá, lợ

    (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet