luscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luscious.
Từ điển Anh Việt
luscious
/'lʌʃəs/
* tính từ
ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
ngọt quá, lợ
(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luscious
Similar:
juicy: having strong sexual appeal
juicy barmaids
a red-hot mama
a voluptuous woman
a toothsome blonde in a tight dress
Synonyms: red-hot, toothsome, voluptuous
delectable: extremely pleasing to the sense of taste
Synonyms: delicious, pleasant-tasting, scrumptious, toothsome, yummy