juicy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juicy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juicy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juicy.

Từ điển Anh Việt

  • juicy

    /'dʤu:si/

    * tính từ

    có nhiều nước (quả, thịt, rau...)

    ẩm ướt (thời tiết)

    (thông tục) hay, lý thú, rôm rả

    (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juicy

    full of juice

    Antonyms: juiceless

    having strong sexual appeal

    juicy barmaids

    a red-hot mama

    a voluptuous woman

    a toothsome blonde in a tight dress

    Synonyms: luscious, red-hot, toothsome, voluptuous

    Similar:

    fat: lucrative

    a juicy contract

    a nice fat job

    blue: suggestive of sexual impropriety

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

    Synonyms: gamy, gamey, naughty, racy, risque, spicy