risque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risque.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risque

    Similar:

    blue: suggestive of sexual impropriety

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

    Synonyms: gamy, gamey, juicy, naughty, racy, spicy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).