gamey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamey.
Từ điển Anh Việt
gamey
* tính từ
xem gamy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamey
* kinh tế
có nhiều thú săn
có vị thịt rừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamey
(used of the smell of meat) smelling spoiled or tainted
Similar:
blue: suggestive of sexual impropriety
a blue movie
blue jokes
he skips asterisks and gives you the gamy details
a juicy scandal
a naughty wink
naughty words
racy anecdotes
a risque story
spicy gossip
Synonyms: gamy, juicy, naughty, racy, risque, spicy
game: willing to face danger
Synonyms: gamy, gritty, mettlesome, spirited, spunky