spirited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirited.

Từ điển Anh Việt

  • spirited

    /'spiritid/

    * tính từ

    đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng

    a spirited reply: câu trả lời linh hoạt

    a spirited attack: một cuộc tấn công anh dũng

    (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet