bouncy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bouncy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouncy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouncy.

Từ điển Anh Việt

  • bouncy

    * tính từ

    (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt

    hoạt bát, bặt thiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bouncy

    elastic; rebounds readily

    clean bouncy hair

    a lively tennis ball

    as resilient as seasoned hickory

    springy turf

    Synonyms: live, lively, resilient, springy

    Similar:

    bouncing: marked by lively action

    a bouncing gait

    bouncy tunes

    the peppy and interesting talk

    a spirited dance

    Synonyms: peppy, spirited, zippy