springy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
springy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm springy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của springy.
Từ điển Anh Việt
springy
/'spriɳi/
* tính từ
co dãn, đàn hồi
nhún nhảy (bước đi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
springy
* kinh tế
co giãn
đàn hồi
* kỹ thuật
co giãn
có lò xo
đàn hồi
cơ khí & công trình:
nhún nhảy