peppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peppy.

Từ điển Anh Việt

  • peppy

    /'pepi/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peppy

    Similar:

    bouncing: marked by lively action

    a bouncing gait

    bouncy tunes

    the peppy and interesting talk

    a spirited dance

    Synonyms: bouncy, spirited, zippy