zippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zippy.
Từ điển Anh Việt
zippy
* tính từ
hăng hái, nhiệt tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zippy
Similar:
alert: quick and energetic
a brisk walk in the park
a lively gait
a merry chase
traveling at a rattling rate
a snappy pace
a spanking breeze
Synonyms: brisk, lively, merry, rattling, snappy, spanking
bouncing: marked by lively action
a bouncing gait
bouncy tunes
the peppy and interesting talk
a spirited dance