merry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merry.

Từ điển Anh Việt

  • merry

    /'meri/

    * tính từ

    vui, vui vẻ

    to make merry: vui đùa, chơi đùa; liên hoan

    to make merry over somebody: trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai

    (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng

    (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu

    the merry month of May: tháng năm dễ chịu

    merry English: nước Anh vui vẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merry

    * kinh tế

    cây anh đào

    quả anh đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merry

    Similar:

    gay: full of or showing high-spirited merriment

    when hearts were young and gay

    a poet could not but be gay, in such a jocund company"- Wordsworth

    the jolly crowd at the reunion

    jolly old Saint Nick

    a jovial old gentleman

    have a merry Christmas

    peals of merry laughter

    a mirthful laugh

    Synonyms: jocund, jolly, jovial, mirthful

    gay: offering fun and gaiety

    a festive (or festal) occasion

    gay and exciting night life

    a merry evening

    Synonyms: festal, festive

    alert: quick and energetic

    a brisk walk in the park

    a lively gait

    a merry chase

    traveling at a rattling rate

    a snappy pace

    a spanking breeze

    Synonyms: brisk, lively, rattling, snappy, spanking, zippy