merry-go-round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merry-go-round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merry-go-round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merry-go-round.

Từ điển Anh Việt

  • merry-go-round

    /'merigou,raund/

    * danh từ

    vòng quay ngựa gỗ

    chỗ ngã tư rẽ một chiều

    cuộc vui miệt mài

    hồi bận bịu tới tấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merry-go-round

    a never-ending cycle of activities and events (especially when they seem to have little purpose)

    if we lose the election the whole legislative merry-go-round will have to start over

    Similar:

    carousel: a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement

    Synonyms: carrousel, roundabout, whirligig