whirligig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whirligig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whirligig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whirligig.

Từ điển Anh Việt

  • whirligig

    /'w :ligig/

    * danh từ

    con cù, con quay

    vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)

    sự quay cuồng, sự xoay vần

    the whirligig of time: sự xoay vần của thế sự

    the whirligig of life: sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whirligig

    whirl or spin like a whirligig

    Similar:

    top: a conical child's plaything tapering to a steel point on which it can be made to spin

    he got a bright red top and string for his birthday

    Synonyms: teetotum, spinning top

    carousel: a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement

    Synonyms: carrousel, merry-go-round, roundabout