carousel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carousel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carousel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carousel.
Từ điển Anh Việt
carousel
/kæru'zel/
* danh từ
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carousel
* kinh tế
băng chuyền hành lý (ở sân bay)
băng truyền hành lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carousel
a conveyer belt that carries luggage to be claimed by air travelers
Synonyms: carrousel, luggage carousel, luggage carrousel
a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement
Synonyms: carrousel, merry-go-round, roundabout, whirligig