carrousel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrousel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrousel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrousel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carrousel
Similar:
carousel: a conveyer belt that carries luggage to be claimed by air travelers
Synonyms: luggage carousel, luggage carrousel
carousel: a large, rotating machine with seats for children to ride or amusement
Synonyms: merry-go-round, roundabout, whirligig
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).