teetotum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teetotum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teetotum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teetotum.

Từ điển Anh Việt

  • teetotum

    /'ti:tou'tʌm/

    * danh từ

    con quay, con cù

    like a teetotum

    tít thò lò như con quay, như chong chóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teetotum

    Similar:

    top: a conical child's plaything tapering to a steel point on which it can be made to spin

    he got a bright red top and string for his birthday

    Synonyms: whirligig, spinning top