jovial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jovial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jovial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jovial.
Từ điển Anh Việt
jovial
/'dʤouvjəl/
* tính từ
vui vẻ, vui tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jovial
Similar:
gay: full of or showing high-spirited merriment
when hearts were young and gay
a poet could not but be gay, in such a jocund company"- Wordsworth
the jolly crowd at the reunion
jolly old Saint Nick
a jovial old gentleman
have a merry Christmas
peals of merry laughter
a mirthful laugh