mirthful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mirthful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirthful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirthful.
Từ điển Anh Việt
mirthful
/mə:θful/
* tính từ
vui, vui vẻ, cười đùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mirthful
Similar:
gay: full of or showing high-spirited merriment
when hearts were young and gay
a poet could not but be gay, in such a jocund company"- Wordsworth
the jolly crowd at the reunion
jolly old Saint Nick
a jovial old gentleman
have a merry Christmas
peals of merry laughter
a mirthful laugh
Synonyms: jocund, jolly, jovial, merry
amusing: arousing or provoking laughter
an amusing film with a steady stream of pranks and pratfalls
an amusing fellow
a comic hat
a comical look of surprise
funny stories that made everybody laugh
a very funny writer
it would have been laughable if it hadn't hurt so much
a mirthful experience
risible courtroom antics