comical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comical.

Từ điển Anh Việt

  • comical

    /'kɔmikəl/

    * tính từ

    hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn

    kỳ cục, lố bịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comical

    Similar:

    amusing: arousing or provoking laughter

    an amusing film with a steady stream of pranks and pratfalls

    an amusing fellow

    a comic hat

    a comical look of surprise

    funny stories that made everybody laugh

    a very funny writer

    it would have been laughable if it hadn't hurt so much

    a mirthful experience

    risible courtroom antics

    Synonyms: comic, funny, laughable, mirthful, risible