comically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comically.
Từ điển Anh Việt
comically
* phó từ
khôi hài, tức cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comically
in a comical manner
the tone was comically desperate