comicality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comicality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comicality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comicality.
Từ điển Anh Việt
comicality
/,kɔmi'kæliti/
* danh từ
tính hài hước, tính khôi hài
trò khôi hài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comicality
the quality of being comical