risible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
risible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risible.
Từ điển Anh Việt
risible
/'rizibl/
* tính từ
dễ cười, hay cười
to have risible nevers: có máu buồn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
a risible answer: câu trả lời tức cười
Từ điển Anh Anh - Wordnet
risible
Similar:
amusing: arousing or provoking laughter
an amusing film with a steady stream of pranks and pratfalls
an amusing fellow
a comic hat
a comical look of surprise
funny stories that made everybody laugh
a very funny writer
it would have been laughable if it hadn't hurt so much
a mirthful experience
risible courtroom antics