spanking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanking.

Từ điển Anh Việt

  • spanking

    /'spæɳkiɳ/

    * danh từ

    sự phát vào đít, sự đánh vào đít

    * tính từ

    chạy nhanh

    (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý

    to have a spanking meal: ăn một bữa rất ngon

    to, thổi mạnh (gió)

    * phó từ

    (thông tục) không chê được, cừ, chiến

    a spanking fine woman: một người đàn bà xinh không chê được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanking

    the act of slapping on the buttocks

    he gave the brat a good spanking

    Similar:

    spank: give a spanking to; subject to a spanking

    Synonyms: paddle, larrup

    alert: quick and energetic

    a brisk walk in the park

    a lively gait

    a merry chase

    traveling at a rattling rate

    a snappy pace

    a spanking breeze

    Synonyms: brisk, lively, merry, rattling, snappy, zippy