spank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spank.

Từ điển Anh Việt

  • spank

    /spæɳk/

    * danh từ

    cái phát vào đít, cái đánh vào đít

    * ngoại động từ

    phát, đánh (vào đít)

    thúc, giục (bằng cách phát vào đít)

    * nội động từ

    chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spank

    a slap with the flat of the hand

    give a spanking to; subject to a spanking

    Synonyms: paddle, larrup