paddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
paddle
/'pædl/
* danh từ
cái giầm; cánh (guồng nước)
double paddle: mái xuồng chèo cả hai đầu
cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
(động vật học), (như) flipper
chèo bằng giầm
* nội động từ
chèo thuyền bằng giầm
chèo nhẹ nhàng
lội nước
vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
to paddle in (on, about) something: vầy một vật gì
đi chập chững (trẻ con)
to paddle one's own canoe
(xem) canoe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paddle
* kinh tế
cánh khuấy
khuấy trộn
máng thuộc da
vẩy cá
* kỹ thuật
cần điều khiển
cánh
cánh cửa gỗ
cánh khuấy
cánh quạt
cánh trộn
chèo
cửa van
mái chèo
tấm
toán & tin:
bộ điều chỉnh (trong trò chơi)
xây dựng:
cánh (trộn tua bin)
đi khênh khạng
đi lạch bạch
khỏa nước
cơ khí & công trình:
cánh quạt (tuabin)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paddle
small wooden bat with a flat surface; used for hitting balls in various games
a blade of a paddle wheel or water wheel
an instrument of punishment consisting of a flat board
a short light oar used without an oarlock to propel a canoe or small boat
Synonyms: boat paddle
propel with a paddle
paddle your own canoe
swim like a dog in shallow water
stir with a paddle
Similar:
dabble: play in or as if in water, as of small children
Synonyms: splash around
toddle: walk unsteadily
small children toddle
Synonyms: coggle, totter, dodder, waddle
spank: give a spanking to; subject to a spanking
Synonyms: larrup