paddle wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paddle wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paddle wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paddle wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paddle wheel
* kỹ thuật
bánh cánh gàu
bánh cánh quạt
điện lạnh:
guồng (của tàu thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paddle wheel
Similar:
paddlewheel: a large wheel fitted with paddles and driven by an engine in order to propel a boat