paddle board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paddle board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paddle board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paddle board.
Từ điển Anh Việt
paddle board
/'pædlbɔ:d/
* danh từ
ván (để) cưỡi sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paddle board
* kỹ thuật
cánh
gàu
gàu xúc
lá cánh quạt