totter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totter.
Từ điển Anh Việt
totter
/'tɔtə/
* nội động từ
lung lay, sắp đổ
đi lảo đảo; đi chập chững
the baby tottered across the room: đứa bé chập chững đi qua căn phòng