totterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totterer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • totterer

    Similar:

    staggerer: someone who walks unsteadily as if about to fall

    Synonyms: reeler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).