reeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reeler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reeler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reeler.

Từ điển Anh Việt

  • reeler

    /'ri:lə/

    * danh từ

    người quay tơ

    người quẩn chí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reeler

    * kỹ thuật

    máy cán ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reeler

    a dancer of reels

    Similar:

    staggerer: someone who walks unsteadily as if about to fall

    Synonyms: totterer