staggerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staggerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staggerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staggerer.

Từ điển Anh Việt

  • staggerer

    /'stægərə/

    * danh từ

    sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt

    lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng

    cú đấm choáng người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staggerer

    someone who walks unsteadily as if about to fall

    Synonyms: totterer, reeler