tottery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tottery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tottery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tottery.

Từ điển Anh Việt

  • tottery

    /'tɔtəri/

    * tính từ

    lung lay, sắp đổ

    lảo đảo; chập chững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tottery

    Similar:

    tottering: unsteady in gait as from infirmity or old age

    a tottering skeleton of a horse

    a tottery old man