tottering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tottering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tottering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tottering.

Từ điển Anh Việt

  • tottering

    /'tɔtəriɳ/

    * tính từ

    lung lay, sắp đổ

    a tottering throne: ngai vàng lung lay

    lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)

    tottering steps: bước đi không vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tottering

    unsteady in gait as from infirmity or old age

    a tottering skeleton of a horse

    a tottery old man

    Synonyms: tottery

    (of structures or institutions) having lost stability; failing or on the point of collapse

    a tottering empire

    Similar:

    totter: move without being stable, as if threatening to fall

    The drunk man tottered over to our table

    toddle: walk unsteadily

    small children toddle

    Synonyms: coggle, totter, dodder, paddle, waddle

    teeter: move unsteadily, with a rocking motion

    Synonyms: seesaw, totter