teeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teeter.
Từ điển Anh Việt
teeter
/'ti:tə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teeter
move unsteadily, with a rocking motion
Similar:
seesaw: a plaything consisting of a board balanced on a fulcrum; the board is ridden up and down by children at either end
Synonyms: teeter-totter, teetertotter, teeterboard, tilting board, dandle board