tilting board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tilting board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilting board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilting board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tilting board
Similar:
seesaw: a plaything consisting of a board balanced on a fulcrum; the board is ridden up and down by children at either end
Synonyms: teeter, teeter-totter, teetertotter, teeterboard, dandle board
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tilting
- tilting box
- tilting car
- tilting body
- tilting cart
- tilting deck
- tilting drum
- tilting gate
- tilting head
- tilting load
- tilting skip
- tilting tank
- tilting board
- tilting dozer
- tilting force
- tilting lever
- tilting mixer
- tilting mould
- tilting table
- tilting basket
- tilting batten
- tilting hammer
- tilting moment
- tilting motion
- tilting furnace
- tilting cylinder
- tilting magazine
- tilting baseboard
- tilting of strata
- tilting drum mixer
- tilting (flap) gate
- tilting deformation
- tilting platform trailer
- tilting rotor helicopter
- tilting drum concrete mixer