tilting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tilting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilting.
Từ điển Anh Việt
tilting
/'tiltiɳ/
* danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tilting
* kỹ thuật
dốc
nghiêng
nghiêng dốc
sự lật
sự nghiêng
hóa học & vật liệu:
độ nghêng
Từ liên quan
- tilting
- tilting box
- tilting car
- tilting body
- tilting cart
- tilting deck
- tilting drum
- tilting gate
- tilting head
- tilting load
- tilting skip
- tilting tank
- tilting board
- tilting dozer
- tilting force
- tilting lever
- tilting mixer
- tilting mould
- tilting table
- tilting basket
- tilting batten
- tilting hammer
- tilting moment
- tilting motion
- tilting furnace
- tilting cylinder
- tilting magazine
- tilting baseboard
- tilting of strata
- tilting drum mixer
- tilting (flap) gate
- tilting deformation
- tilting platform trailer
- tilting rotor helicopter
- tilting drum concrete mixer