tilting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tilting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tilting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tilting.

Từ điển Anh Việt

  • tilting

    /'tiltiɳ/

    * danh từ

    sự nghiêng đi

    sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)

    (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tilting

    * kỹ thuật

    dốc

    nghiêng

    nghiêng dốc

    sự lật

    sự nghiêng

    hóa học & vật liệu:

    độ nghêng