seesaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
seesaw
/'si:sɔ:/
* danh từ
ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
trò chơi bập bênh
to play [at] seesaw: chơi bập bênh
động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa
* tính từ
đẩy tới, kéo lui, cò cưa
seesaw motion: chuyển động cò cưa
dao động, lưỡng lự, không kiên định
seesaw policy: chính sách không kiên định
* phó từ
đẩy tới, kéo lui, cò cưa
to go seasaw
lắc lư, lui tới
* nội động từ
chơi bập bênh
bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
lưỡng lự, dao động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seesaw
a plaything consisting of a board balanced on a fulcrum; the board is ridden up and down by children at either end
Synonyms: teeter, teeter-totter, teetertotter, teeterboard, tilting board, dandle board
move up and down as if on a seesaw
Similar:
teeter-totter: ride on a plank
Synonyms: teetertotter
teeter: move unsteadily, with a rocking motion
Synonyms: totter