waddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waddle.

Từ điển Anh Việt

  • waddle

    /'wɔdl/

    * danh từ

    dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt

    * nội động từ

    đi núng nính, đi lạch bạch như vịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waddle

    walking with short steps and the weight tilting from one foot to the other

    ducks walk with a waddle

    Similar:

    toddle: walk unsteadily

    small children toddle

    Synonyms: coggle, totter, dodder, paddle