dabble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dabble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabble.
Từ điển Anh Việt
dabble
/'dæbl/
* ngoại động từ
vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt
* nội động từ
vầy, lội, mò, khoắng
(nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
to dabble in poetry: học đòi làm thơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dabble
* kỹ thuật
làm ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dabble
dip a foot or hand briefly into a liquid
play in or as if in water, as of small children
Synonyms: paddle, splash around
work with in an amateurish manner
She dabbles in astronomy
He plays around with investments but he never makes any money
Synonyms: smatter, play around
bob forward and under so as to feed off the bottom of a body of water
dabbling ducks