dabbled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dabbled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabbled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabbled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dabbled
covered with bright patches (often used in combination)
waves dabbled with moonlight
a blood-spattered room
gardens splashed with color
kitchen walls splattered with grease
Synonyms: spattered, splashed, splattered
Similar:
dabble: dip a foot or hand briefly into a liquid
dabble: play in or as if in water, as of small children
Synonyms: paddle, splash around
dabble: work with in an amateurish manner
She dabbles in astronomy
He plays around with investments but he never makes any money
Synonyms: smatter, play around
dabble: bob forward and under so as to feed off the bottom of a body of water
dabbling ducks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).