splash around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splash around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splash around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splash around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splash around

    Similar:

    dabble: play in or as if in water, as of small children

    Synonyms: paddle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).